Ldr 00608aaa 22002178a 4500
001 TTH230267533
005 20150831100843.0
008 150831s ||||||Viesd
041 $aVie
100 $aNgô Minh
245 $aNhớ Trịnh Công Sơn/$cNgô Minh
650 $2Bộ Từ khóa TVQG$aÂm nhạc
650 $aNhạc sĩ
651 $2Bộ Từ khóa TVQG$aViệt Nam
651 $aThừa Thiên Huế
653 $aTrịnh Công Sơn
773 $d2007$gNgày 31 tháng 3$tThừa Thiên Huế
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 BB