Ldr 00318aam 22001218a 4500
001 TTH230352101
005 20081115111155.0
008 060426s ||||||viesd
020 $c50000đ.$db.
041 $avie
100 $eTác giả
245 $aChính sách chiến lược phát triển Nông nghiệp đến 2010
300 $atr.;$c19cm.
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SH