Ldr 00357aam 22001218a 4500
001 TTH230352100
005 20081115111155.0
008 060426s ||||||viesd
020 $c150000đ.$db.
041 $avie
100 $eTác giả
245 $aCông nghệ & tiến bộ kỹ thuật phục vụ sản xuất nông nghiệp & phát triển nông thôn
300 $atr.;$c19cm.
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SH