Ldr 00826nam 22002898a 4500
001 TTH230338195
005 20081115101107.0
008 020816s1999 |||||| sd
020 $d30000b.$c2000đ.
084 $a63(075.1)$bV500H
100 $aVũ Hài
245 $aKỹ thuật 11:$bTrồng trọt/$cVũ Hài, Trần Kim Ngọc
250 $aTái bản lần thứ 8
260 $aH.:$bGiáo dục,$c1999
300 $a84tr.;$c20cm.
500 $aĐầu trang tên sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
650 $aKỹ thuật
650 $alớp 11
650 $atrồng trọt
650 $asách giáo khoa
650 $anông nghiệp
700 $aTrần Kim Ngọc$eTác giả
700 $aVũ Hài$eTác giả
700 $bK300TH
700 $b63(075.1)
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SH