Ldr 00662aam 22001938a 4500
001 TTH230318934
005 20081115111112.0
008 070102s2006 ||||||viesd
020 $c150000đ.
041 $avie
084 $bD107B
110 $aViệt Nam (CHXHCN). Bộ kế hoạch đầu tư
242 $aDirectory of industrial manufacturing enterprises
245 $aDanh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 2006.$nT.1
260 $aH.:$bBưu điện,$c2006
300 $a518tr.;$c29cm.
490 $aTrung tâm hỗ trợ kỹ thuật DNNVV tại Hà Nội
500 $aĐầu trang tên sách ghi: Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 ST