Ldr 00352nas 22001338a 4500
001 TTH230278501
005 20130926160938.0
008 130926s m ||||||viesd
020 $c11000
022 $a1859 - 1698
041 $avie
245 $aGia đình và xã hội (tạp chí)
260 $bBộ y tế. Tổng cục dân số kế hoạch hoá gia đình
310 $am
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 TT