Ldr 00378nas 22001338a 4500
001 TTH230277642
005 20131002101016.0
008 131002s d ||||||viesd
020 $c15000
022 $a0866 - 7713
041 $avie
245 $aKhoa học công nghệ môi trường
260 $bBộ khoa học và công nghệ. Cục thông tin khoa học và công nghệ quốc gia
310 $ad
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 TT