Ldr 00337nas 22001338a 4500
001 TTH230276906
005 20131002081008.0
008 131002s m ||||||viesd
020 $c15000
022 $a1859 - 1914
041 $avie
245 $aKế toán và kiểm toán
260 $bCơ quan của Hội Kế toán và kiểm toán Việt Nam
310 $am
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 TT