Ldr 00329nas 22001338a 4500
001 TTH230276901
005 20130925150952.0
008 130925s w ||||||viesd
020 $c12000
022 $a0866 - 739X
041 $avie
245 $aChứng khoán Việt Nam
260 $bBộ Tài chính uỷ ban chứng khoán nhà nước
310 $aw
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 TT