Ldr 00396aam 22001338a 4500
001 TTH230409898
005 20131030141030.0
008 131030s ||||||Viesd
041 $aVie
082 $214
100 0
245 $aTriết học và các khoa học cụ thể
260 $aH.:$bKhoa học xã hội
774 $dH.$dKhoa học xã hội$d1972$gT. 1$h275tr.$tTriết học và khoa học tự nhiên$w169814
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SB