Ldr 01359pam 22002538a 4500
001 TTH230409802
005 20191212091242.0
008 191212s2014 ||||||viesd
041 $avie
082 $214
100 $aPhan Huy Chú
245 $aLịch triều hiến chương loại chí/$cPhan Huy Chú ; Dịch : Ngô Hữu Tạo, Trần Huy Hân, Đỗ Mộng Khương, ... ; Hiệu đính : Đào Duy Anh
260 $aTp. Hồ Chí Minh:$bTrẻ,$c2014
300 $c21cm.
490 $aCảo thơm trước đèn
774 $aPhan Huy Chú$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2014$gT.2$h447tr.$tNhân vật chí$w599250
774 $z9786041030176
774 $aPhan Huy Chú$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2014$gT.3$h556tr.$tQuan chức chí - Lế nghi chí$w599383$z9786041030169
774 $aPhan Huy Chú$dTp. Hồ Chí Minh$dTrẻ$d2014$gT.3$h556tr.$tQuan chức chí - Lễ nghi chí$w194533$z9786041030169
774 $aPhan Huy Chú$dTp. Hồ Chí Minh$dTrẻ$d2014$gT.4$h468tr.$tKhoa mục chí - Quốc dụng chí - Hình luật chí$w194534$z9786041030176
774 $aPhan Huy Chú$tKhoa mục chí - Quốc dụng chí - Hình luật chí$dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2014$gT.4$h518tr.$w614949$z9786041030183
774 $dTp. Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2014$gT.1$h319tr.$tDư địa chí$w599377
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SB