Ldr 00569aam 22001578a 4500
001 TTH230408814
005 20140728160724.0
008 140728s ||||||Viesd
041 $aVie
082 $214
100 $aPhạm Ngữ
245 $aTự học ghi ta/$cPhạm Ngữ
250 $aIn lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung
260 $aH.:$bVăn hóa
774 $aPhạm Ngữ$bIn lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung$dH.$dVăn hóa$d1973$gT.1$h103tr.$w173565
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SB