Ldr 00504aam 22001338a 4500
001 TTH230408542
005 20140404090400.0
008 140404s ||||||Viesd
041 $aVie
082 $214
245 $aTâm lý học sinh:$bCấp 1
260 $aH.:$bGiáo dục
500 $aĐầu trang tên sách ghi: Viện nghiên cứu khoa học giáo dục. Bộ Giáo dục
774 $dH.$dGiáo dục$d1966$gT. 2$h155tr.$nĐầu trang tên sách ghi: Viện nghiên cứu khoa học giáo dục. Bộ Giáo dục$w172431
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SB