Ldr 00859aam 22001818a 4500
001 TTH230408237
005 20131219101242.0
008 131219s ||||||Viesd
041 $aVie
082 $214
100 $aHuygô, Víchto
245 $aNhững người khốn khổ/$cVíchto Huygô
250 $aIn lần thứ 2 có sửa chữa
260 $aH.:$bVăn hóa:$bViện Văn học
774 $aHuygô, Víchto$bIn lần thứ 2 có sửa chữa$dH.$d1960$gT.1$h287tr.$tPhăng Tin$w177161
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SB