Ldr 00402aam 22001338a 4500
001 TTH230408226
005 20150623130607.0
008 131105s ||||||Viesd
041 $aVie
082 $214
245 $aĐường vào khoa học
260 $aH.:$bThanh niên
774 $dH.$dThanh niên$d1974$gT. 3$h334tr.$tSinh học và nông nghiệp$w169960
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SB