Ldr 00318aam 22001218a 4500
001 TTH230408224
005 20131104081140.0
008 131104s ||||||Viesd
041 $aVie
082 $214
245 $aNhân dân với cách mạng:$bHồi ký
260 $aH.:$bPhổ thông
774 $dPhổ thông$d1966$gT. 2$h54tr.$w169907$dH.
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SB