Ldr 00393aam 22001218a 4500
001 TTH230407986
005 20150623130613.0
008 131205s ||||||Viesd
041 $aVie
082 $214
245 $aKiểm nghiệm dược phẩm:$bNhững phương pháp định lượng
260 $aH.:$bY học
774 $dH.$dY học$d1974$gT. 2$h666tr.$nĐầu trang tên sách ghi: Viện kiểm nghiệm$w170692
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SB