Ldr 00980aam 22001938a 4500
001 TTH230407735
005 20081115111112.0
008 070102s2006 ||||||viesd
041 $avie
084 $bD107B
110 $aViệt Nam (CHXHCN). Bộ kế hoạch và đầu tư
245 $aDanh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp
260 $aH.:$bBưu điện,$c2006
300 $c29cm.
490 $aTrung tâm hỗ trợ kỹ thuật DNNVV tại Hà Nội
774 $dH.$dBưu điện$d2006$gT.2$h512tr.$nĐầu trang tên sách ghi: Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản$w53204
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SB