Ldr 00361aam 22001098a 4500
001 TTH230407611
005 20081115111110.0
008 080310s |||||| sd
245 $aTư duy quân sự nước ngoài
260 $aHà Nội:$bQuân đội nhân dân
500 $aSách tham khảo
774 $dHà Nội$dQuân đội nhân dân$d1990$gT.1:$h111tr.$nSách tham khảo$w65161
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SB