Ldr 00493aam 22001458a 4500
001 TTH230407335
005 20081115111126.0
008 061111s1961 ||||||Viesd
041 $aVie
245 $aMùa gặt
260 $aH.:$bVăn hoá Viện Văn học,$c1961
774 $aNi - Cô - Lai - Ê - Va, G.$dH.$dVăn hoá Viện Văn học$gT. 2$h190tr.$w52545
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SB