Ldr 01069aam 22001698a 4500
001 TTH230407259
005 20090504080516.0
008 090504s ||||||viesd
041 $avie
082 $214$a571.9$bNH556B
100 $aGeering, W.A.
245 $aNhững bệnh cần phòng chống gấp của vật nuôi/$cW.A. Geering; Dương Công Thuận, Trần Minh Châu dịch
260 $aHà Nội:$bNông nghiệp
300 $c19cm.
500 $aSách xuất bản theo sự thoả thuận của tổ chức lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc ( FAO )
774 $aGeering, W.A.$dHà Nội$dNông nghiệp$d1989$gT.1$h190tr.$nSách xuất bản theo sự thoả thuận của tổ chức lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc ( FAO )$tCác bệnh và cách chẩn đoán$w75229
900 1
911 Quản Trị TV
925 G
926 0
927 SB